Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interior design




interior+design
[in'tiəriədi'zain]
danh từ
sự lựa chọn sẵn về kiểu dáng, màu sắc, vật liệu cho bên trong một căn nhà; thiết kế nội thất


/in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/

danh từ
nghệ thuật trang trí trong nhà
vật liệu trang trí trong nhà

Related search result for "interior design"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.